Tìm hiểu cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel từ cơ bản đến nâng cao. Bài viết hướng dẫn chi tiết về cách áp dụng VLOOKUP để tìm kiếm dữ liệu nhanh chóng, xử lý lỗi và kết hợp với các hàm khác như IF, CHOOSE, INDEX, và MATCH. Đây là tài liệu hoàn chỉnh giúp bạn làm chủ hàm VLOOKUP hiệu quả.


1. Giới thiệu hàm VLOOKUP

Hàm VLOOKUP là một trong những hàm tìm kiếm phổ biến trong Excel, dùng để tìm kiếm một giá trị trong cột đầu tiên của một bảng dữ liệu và trả về giá trị tương ứng trong các cột sau.

  • Công thức cơ bản: =VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])

2. Ý nghĩa các tham số

  1. lookup_value: Giá trị bạn muốn tìm kiếm. Giá trị này cần nằm trong cột đầu tiên của phạm vi tìm kiếm.
  2. table_array: Vùng dữ liệu chứa giá trị tìm kiếm và giá trị cần trả về.
  3. col_index_num: Số thứ tự của cột trong table_array mà bạn muốn trả về giá trị.
  4. range_lookup: Tùy chọn tìm kiếm chính xác hay gần đúng:
    • TRUE hoặc bỏ qua: tìm gần đúng.
    • FALSE: tìm chính xác.

3. Cách sử dụng VLOOKUP cơ bản

Giả sử bạn có một bảng dữ liệu nhân viên:

Mã sốHọ tênPhòng ban
101MinhKế toán
102LanNhân sự
103PhúcKinh doanh
  • Yêu cầu: Tìm phòng ban của nhân viên có mã số 102.
  • Công thức: =VLOOKUP(102, A2:C4, 3, FALSE)

Kết quả sẽ trả về “Nhân sự”, vì VLOOKUP tìm kiếm mã số 102 trong cột A và trả về dữ liệu từ cột thứ 3 trong phạm vi A2:C4.


4. Các lỗi thường gặp khi sử dụng VLOOKUP

  1. #N/A: Xảy ra khi giá trị tìm kiếm không tồn tại hoặc range_lookup được đặt là FALSE.
  2. #VALUE!: Xảy ra khi col_index_num không phải là số hoặc nằm ngoài phạm vi của bảng dữ liệu.
  3. #REF!: Xảy ra khi cột chỉ định (col_index_num) nằm ngoài phạm vi của table_array.

5. Sử dụng VLOOKUP với tham số tìm kiếm gần đúng (Approximate Match)

Trong một số trường hợp, bạn muốn tìm giá trị gần đúng thay vì chính xác. Điều này hữu ích khi bạn có các dữ liệu dạng thang điểm hoặc phân loại theo khoảng.

Ví dụ: Tìm xếp hạng học sinh dựa vào điểm số

Điểm tối thiểuXếp hạng
0Yếu
5Trung bình
7Khá
9Giỏi
  • Yêu cầu: Với điểm số là 8, tìm xếp hạng của học sinh.
  • Công thức: =VLOOKUP(8, A2:B5, 2, TRUE)

Kết quả là “Khá”, vì VLOOKUP sẽ tìm điểm gần nhất nhỏ hơn hoặc bằng 8, tức là 7.


6. VLOOKUP kết hợp với IFERROR để xử lý lỗi

Bạn có thể kết hợp IFERROR để xử lý lỗi #N/A trong trường hợp không tìm thấy giá trị.

  • Công thức: =IFERROR(VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup]), "Không tìm thấy")

Ví dụ, nếu mã số không tồn tại, thay vì lỗi #N/A, bạn sẽ thấy dòng chữ “Không tìm thấy”.


7. Sử dụng VLOOKUP trên nhiều bảng (Kết hợp IF và VLOOKUP)

Khi cần tìm giá trị từ nhiều bảng, bạn có thể kết hợp IF với VLOOKUP.

Ví dụ: Có 2 bảng dữ liệu về sản phẩm ở 2 khu vực A và B. Bạn cần tìm giá sản phẩm SP01 dựa trên khu vực.

  • Công thức: =IF(khu_vuc="A", VLOOKUP("SP01", Bảng_A, 2, FALSE), VLOOKUP("SP01", Bảng_B, 2, FALSE))

8. Tìm kiếm từ phải sang trái với VLOOKUP (kết hợp với CHOOSE)

VLOOKUP mặc định chỉ tìm kiếm từ trái sang phải. Tuy nhiên, bạn có thể kết hợp hàm CHOOSE để “đảo ngược” các cột trong bảng.

Ví dụ: Bạn muốn tìm mã số nhân viên dựa trên tên:

Mã sốHọ tên
101Minh
102Lan
103Phúc
  • Công thức: =VLOOKUP("Minh", CHOOSE({1,2}, B2:B4, A2:A4), 2, FALSE)

Kết quả sẽ trả về 101, vì hàm CHOOSE đã đảo ngược các cột thành Họ tên | Mã số.


9. VLOOKUP động với INDEX và MATCH

INDEXMATCH là một giải pháp thay thế mạnh mẽ cho VLOOKUP vì chúng có thể tìm kiếm linh hoạt cả theo hàng ngang lẫn hàng dọc.

Ví dụ: Tìm phòng ban của nhân viên có mã số 102 từ bảng trên, sử dụng INDEXMATCH:

  • Công thức: =INDEX(C2:C4, MATCH(102, A2:A4, 0))

Công thức này sẽ trả về “Nhân sự”.


10. Ứng dụng thực tiễn: VLOOKUP cho bảng báo cáo và bảng lương

Giả sử bạn có bảng lương và muốn lấy dữ liệu nhân viên từ bảng dữ liệu nhân sự để cập nhật vào bảng lương hàng tháng. Bạn chỉ cần sử dụng VLOOKUP với mã số nhân viên để tự động điền các thông tin khác, tiết kiệm thời gian và tránh sai sót.


Tóm tắt

Hàm VLOOKUP là công cụ mạnh mẽ và hiệu quả trong Excel, giúp bạn tiết kiệm thời gian trong việc tìm kiếm và quản lý dữ liệu lớn. Khi kết hợp hàm VLOOKUP với các hàm khác như IFERROR, CHOOSE, INDEX và MATCH, bạn sẽ có thể xử lý các tình huống phức tạp hơn một cách linh hoạt và chính xác hơn.

By cccs

https://cccsonline.click