
BẢNG GIÁ VÀNG MIẾNG SJC NGÀY 01/11/2025
| LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA |
|---|
| VÀNG MIẾNG SJC | 14.640.000 | 14.840.000 |
| VÀNG MIẾNG SJC PNJ | 14.640.000 | 14.840.000 |
| SJC MI HỒNG | 14.720.000 ▲20K | 14.840.000 |
| SJC BTMC | 14.690.000 | 14.840.000 |
| SJC PHÚ QUÝ | 14.590.000 | 14.840.000 |
| SJC DOJI | 14.640.000 | 14.840.000 |
Đơn vị tính đồng/chỉ
Bảng giá vàng nhẫn 24k hôm nay
| Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|
| VÀNG NHẪN 99,99 SJC | 14.360.000 | 14.610.000 |
| VÀNG KIM BẢO PNJ | 14.530.000 | 14.830.000 |
| NHẪN 99,9 MI HỒNG | 14.720.000 ▲20K | 14.840.000 |
| NHẪN TRÒN TRƠN BTMC | 14.620.000 | 14.920.000 |
| NHẪN TRÒN PHÚ QUÝ | 14.540.000 | 14.840.000 |
| NHẪN TRÒN HƯNG THỊNH VƯỢNG DOJI | 14.530.000 | 14.830.000 |
Giá vàng NHẪN 99,99 SJC hôm nay được niêm yết ở mức 14.360.000 đồng mua vào và 14.610.000 đồng bán ra.
Giá vàng KIM BẢO PNJ hôm nay được niêm yết ở mức 14.530.000 đồng mua vào và 14.830.000 đồng bán ra.
Theo ghi nhận mới nhất cho thấy giá vàng NHẪN 99,9 MI HỒNG niêm yết ở mức mua vào 14.720.000, bán ra 14.840.000 đồng, tăng 20.000 ở chiều mua vào.
Giá vàng NHẪN TRÒN TRƠN BTMC hôm nay được niêm yết ở mức 14.620.000 đồng mua vào và 14.920.000 đồng bán ra.
Giá vàng NHẪN TRÒN PHÚ QUÝ hôm nay được niêm yết ở mức 14.540.000 đồng mua vào và 14.840.000 đồng bán ra.
Giá vàng tại các tiệm và thương hiệu khác
| Ngọc Thẩm |
|---|
| Loại Vàng | Giá Mua | Giá Bán |
|---|
| SJC | 14.640 | 14.840 |
| Nhẫn 999.9 | 14.150 | 14.500 |
| Vàng Ta (990) | 13.850 | 14.300 |
| Vàng 18K (750) | 9.945 | 10.725 |
| Vàng trắng Au750 | 9.945 | 10.725 |
| Kim Phát |
|---|
| Loại Vàng | Giá Mua | Giá Bán |
|---|
| NHẪN TRÒN 99.99 | 13.800 | 14.400 |
| Trọng Nghĩa |
|---|
| Loại Vàng | Giá Mua | Giá Bán |
|---|
| NHẪN TRÒN 999 | 13.720 | 14.370 |
| NHẪN TRÒN 99 | 13.720 | 14.370 |
| Bảo Tín Mạnh Hải |
|---|
| Loại Vàng | Giá Mua | Giá Bán |
|---|
| Nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | 14.570 | 14.840 |
| Vàng miếng SJC | 14.700 | 14.840 |
| Kim Khánh Việt Hưng |
|---|
| Loại Vàng | Giá Mua | Giá Bán |
|---|
| Vàng Nhẫn Khâu 9999 | 14.020 | 14.220 |
| Vàng Nhẫn Khâu 98 | 13.650 | 13.900 |
| Vàng Nhẫn Khâu 97 | 13.500 | 13.750 |
| Phú Tài |
|---|
| Loại Vàng | Giá Mua | Giá Bán |
|---|
| Nhẫn tròn trơn 999.9 | 14.100 | 14.400 |
| Ngọc Hải |
|---|
| Loại Vàng | Giá Mua | Giá Bán |
|---|
| Nhẫn Vàng 24K | 13.970 | 14.350 |
| Hải Hậu - Giao Thủy |
|---|
| Loại Vàng | Giá Mua | Giá Bán |
|---|
| VÀNG 99,9% | 13.850 | 14.150 |
(Giá tham khảo cập nhật lúc 09:00 01/11/2025)