
BẢNG GIÁ VÀNG SJC 10/10/2025
Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
SJC 1L, 10L, 1KG | 140.500.000 | 142.500.000 |
SJC 5 chỉ | 140.500.000 | 142.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 140.500.000 | 142.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 136.800.000 | 139.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 136.800.000 | 139.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 134.500.000 | 137.500.000 |
Nữ trang 99% | 131.638.000 | 136.138.000 |
Nữ trang 75% | 95.785.000 | 103.285.000 |
Nữ trang 68% | 86.159.000 | 93.659.000 |
Nữ trang 61% | 76.533.000 | 84.033.000 |
Nữ trang 58,3% | 72.820.000 | 80.320.000 |
Giá vàng SJC 5 chỉ hiện đang niêm yết ở mức 140.500.000 - 142.520.000 (mua vào - bán ra) đồng/lượng.
Giá vàng SJC 0.5, 1, 2 chỉ hiện đang niêm yết ở mức 140.500.000 - 142.530.000 (mua vào - bán ra) đồng/lượng.
Giá vàng Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ hiện đang niêm yết ở mức 136.800.000 - 139.500.000 (mua vào - bán ra) đồng/lượng.
Giá vàng Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ hiện đang niêm yết ở mức 136.800.000 - 139.600.000 (mua vào - bán ra) đồng/lượng.
Giá vàng Nữ trang 99,99% hiện đang niêm yết ở mức 134.500.000 - 137.500.000 (mua vào - bán ra) đồng/lượng.
Giá vàng Nữ trang 99% hiện đang niêm yết ở mức 131.638.000 - 136.138.000 (mua vào - bán ra) đồng/lượng.
Giá vàng Nữ trang 75% hiện đang niêm yết ở mức 95.785.000 - 103.285.000 (mua vào - bán ra) đồng/lượng.
Giá vàng Nữ trang 68% hiện đang niêm yết ở mức 86.159.000 - 93.659.000 (mua vào - bán ra) đồng/lượng.
Giá vàng Nữ trang 61% hiện đang niêm yết ở mức 76.533.000 - 84.033.000 (mua vào - bán ra) đồng/lượng.
Giá vàng Nữ trang 58,3% hiện đang niêm yết ở mức 72.820.000 - 80.320.000 (mua vào - bán ra) đồng/lượng.