Theo ghi nhận lúc 19 giờ tối nay 10/2/2025 giá vàng thế giới tăng mạnh lên mức cao kỷ lục 2.906 USD/Ounce, tăng 45 USD so với giá mở cửa phiên đầu tuần sáng nay. Ở thị trường trong nước giá vàng hôm nay 10/02/2025 đồng loạt tăng từ 800.000 đến 2.600.000 đồng/lượng. Cụ thể: Giá VÀNG MIẾNG SJC tại công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn có sự điều chỉnh tăng 1.500.000 ở chiều mua vào, tăng 1.000.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 88.300.000, bán ra 91.300.000 đồng. Giá VÀNG NHẪN 99,99 SJC có sự điều chỉnh tăng 1.200.000 ở chiều mua vào, tăng 900.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 88.000.000, bán ra 90.700.000 đồng.
Giá VÀNG PNJ có sự điều chỉnh tăng 1.600.000 ở chiều mua vào, tăng 1.000.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 88.300.000, bán ra 91.100.000 đồng.
Giá vàng SJC PNJ có sự điều chỉnh tăng 1.500.000 ở chiều mua vào, tăng 1.000.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 88.300.000, bán ra 91.300.000 đồng.
Giá vàng NHẪN 24K PNJ có sự điều chỉnh tăng 1.600.000 ở chiều mua vào, tăng 1.000.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 88.300.000, bán ra 91.100.000 đồng.
Giá VÀNG MIẾNG VRTL BTMC có sự điều chỉnh tăng 2.050.000 ở chiều mua vào, tăng 1.000.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 88.850.000, bán ra 91.250.000 đồng.
Giá vàng NHẪN TRÒN TRƠN BTMC có sự điều chỉnh tăng 2.050.000 ở chiều mua vào, tăng 1.000.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 88.850.000, bán ra 91.250.000 đồng.
Giá vàng QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG BTMC có sự điều chỉnh tăng 2.050.000 ở chiều mua vào, tăng 1.000.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 88.850.000, bán ra 91.250.000 đồng.
Giá VÀNG MIẾNG SJC BTMC có sự điều chỉnh tăng 1.500.000 ở chiều mua vào, tăng 1.000.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 88.300.000, bán ra 91.300.000 đồng.
Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
VÀNG MIẾNG SJC | 88.300.000 ▲1500K | 91.300.000 ▲1000K |
VÀNG NHẪN 99,99 SJC | 88.000.000 ▲1200K | 90.700.000 ▲900K |
VÀNG PNJ | 88.300.000 ▲1600K | 91.100.000 ▲1000K |
SJC PNJ | 88.300.000 ▲1500K | 91.300.000 ▲1000K |
NHẪN 24K PNJ | 88.300.000 ▲1600K | 91.100.000 ▲1000K |
SJC MI HỒNG | 88.500.000 ▲900K | 90.000.000 ▲1300K |
NHẪN 99,9 MI HỒNG | 88.300.000 ▲800K | 89.700.000 ▲1000K |
VÀNG MIẾNG VRTL BTMC | 88.850.000 ▲2050K | 91.250.000 ▲1000K |
NHẪN TRÒN TRƠN BTMC | 88.850.000 ▲2050K | 91.250.000 ▲1000K |
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG BTMC | 88.850.000 ▲2050K | 91.250.000 ▲1000K |
VÀNG MIẾNG SJC BTMC | 88.300.000 ▲1500K | 91.300.000 ▲1000K |
SJC PHÚ QUÝ | 88.300.000 ▲1500K | 91.300.000 ▲1000K |
NHẪN TRÒN PHÚ QUÝ | 88.400.000 ▲1700K | 91.200.000 ▲1000K |
THẦN TÀI PHÚ QUÝ | 88.400.000 ▲1700K | 91.200.000 ▲1000K |
VÀNG CON GIÁP PHÚ QUÝ | 88.300.000 ▲1700K | 91.100.000 ▲1000K |
VÀNG 24K PHÚ QUÝ | 88.200.000 ▲1800K | 91.000.000 ▲1100K |
SJC DOJI | 88.300.000 ▲1500K | 91.300.000 ▲1000K |
NHẪN TRÒN HƯNG THỊNH VƯỢNG DOJI | 89.200.000 ▲2600K | 91.200.000 ▲900K |