Ở thị trường trong nước giá vàng hôm nay 05/02/2025 biến động trái chiều từ giảm 100.000 đến tăng 1.000.000 đồng/lượng. Cụ thể:
Giá VÀNG MIẾNG SJC tại công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn có sự điều chỉnh tăng 400.000 ở chiều mua vào, tăng 900.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 88.000.000, bán ra 91.000.000 đồng.
Giá VÀNG NHẪN 99,99 SJC có sự điều chỉnh tăng 400.000 ở chiều mua vào, tăng 900.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 88.000.000, bán ra 90.500.000 đồng.
Giá VÀNG PNJ có sự điều chỉnh giảm 100.000 ở chiều mua vào, tăng 800.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 88.200.000, bán ra 90.700.000 đồng.
Giá vàng SJC PNJ có sự điều chỉnh tăng 400.000 ở chiều mua vào, tăng 900.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 88.000.000, bán ra 91.000.000 đồng.
Giá vàng NHẪN 24K PNJ có sự điều chỉnh giảm 100.000 ở chiều mua vào, tăng 800.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 88.200.000, bán ra 90.700.000 đồng.
Giá VÀNG MIẾNG VRTL BTMC có sự điều chỉnh tăng 100.000 ở chiều mua vào, tăng 900.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 88.200.000, bán ra 90.950.000 đồng.
Giá vàng NHẪN TRÒN TRƠN BTMC có sự điều chỉnh tăng 100.000 ở chiều mua vào, tăng 900.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 88.200.000, bán ra 90.950.000 đồng.
Giá vàng QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG BTMC có sự điều chỉnh tăng 300.000 ở chiều mua vào, tăng 900.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 88.400.000, bán ra 90.950.000 đồng.
Giá VÀNG MIẾNG SJC BTMC có sự điều chỉnh tăng 400.000 ở chiều mua vào, tăng 900.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 88.000.000, bán ra 91.000.000 đồng.
Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
VÀNG MIẾNG SJC | 88.000.000 ▲400K | 91.000.000 ▲900K |
VÀNG NHẪN 99,99 SJC | 88.000.000 ▲400K | 90.500.000 ▲900K |
VÀNG PNJ | 88.200.000 ▼100K | 90.700.000 ▲800K |
SJC PNJ | 88.000.000 ▲400K | 91.000.000 ▲900K |
NHẪN 24K PNJ | 88.200.000 ▼100K | 90.700.000 ▲800K |
SJC MI HỒNG | 88.000.000 ▲400K | 89.700.000 ▲700K |
NHẪN 99,9 MI HỒNG | 87.900.000 ▲400K | 89.700.000 ▲700K |
VÀNG MIẾNG VRTL BTMC | 88.200.000 ▲100K | 90.950.000 ▲900K |
NHẪN TRÒN TRƠN BTMC | 88.200.000 ▲100K | 90.950.000 ▲900K |
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG BTMC | 88.400.000 ▲300K | 90.950.000 ▲900K |
VÀNG MIẾNG SJC BTMC | 88.000.000 ▲400K | 91.000.000 ▲900K |
SJC PHÚ QUÝ | 88.000.000 ▲400K | 91.000.000 ▲900K |
NHẪN TRÒN PHÚ QUÝ | 88.100.000 ▲100K | 90.500.000 ▲500K |
THẦN TÀI PHÚ QUÝ | 88.100.000 ▲100K | 90.500.000 ▲500K |
VÀNG CON GIÁP PHÚ QUÝ | 88.000.000 ▲100K | 90.400.000 ▲500K |
VÀNG 24K PHÚ QUÝ | 87.800.000 ▲300K | 90.400.000 ▲400K |
SJC DOJI | 88.000.000 ▲400K | 91.000.000 ▲900K |
NHẪN TRÒN HƯNG THỊNH VƯỢNG DOJI | 88.900.000 ▲900K | 91.000.000 ▲1000K |