Ở thị trường trong nước giá vàng hôm nay 28/11/2024 đồng loạt giảm từ 100.000 đến 500.000 đồng/lượng. Cụ thể: Giá VÀNG MIẾNG SJC tại công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn có sự điều chỉnh giảm 200.000 ở cả hai chiều mua và bán. hiện tại mua vào 82.800.000, bán ra 85.300.000 đồng. Giá VÀNG NHẪN 99,99 SJC có sự điều chỉnh giảm 200.000 ở cả hai chiều mua và bán. hiện tại mua vào 82.500.000, bán ra 84.400.000 đồng.
Giá VÀNG PNJ có sự điều chỉnh giảm 200.000 ở cả hai chiều mua và bán. hiện tại mua vào 83.300.000, bán ra 84.300.000 đồng.
Giá vàng SJC PNJ có sự điều chỉnh giảm 200.000 ở cả hai chiều mua và bán. hiện tại mua vào 82.800.000, bán ra 85.300.000 đồng.
Giá vàng NHẪN 24K PNJ có sự điều chỉnh giảm 200.000 ở cả hai chiều mua và bán. hiện tại mua vào 83.300.000, bán ra 84.300.000 đồng.
Giá VÀNG MIẾNG VRTL BTMC có sự điều chỉnh giảm 400.000 ở cả hai chiều mua và bán. hiện tại mua vào 82.580.000, bán ra 84.580.000 đồng.
Giá vàng NHẪN TRÒN TRƠN BTMC có sự điều chỉnh giảm 400.000 ở cả hai chiều mua và bán. hiện tại mua vào 82.580.000, bán ra 84.580.000 đồng.
Giá vàng QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG BTMC có sự điều chỉnh giảm 400.000 ở cả hai chiều mua và bán. hiện tại mua vào 82.580.000, bán ra 84.580.000 đồng.
Giá VÀNG MIẾNG SJC BTMC có sự điều chỉnh giảm 200.000 ở cả hai chiều mua và bán. hiện tại mua vào 82.800.000, bán ra 85.300.000 đồng.
Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
VÀNG MIẾNG SJC | 82.800.000 ▼200K | 85.300.000 ▼200K |
VÀNG NHẪN 99,99 SJC | 82.500.000 ▼200K | 84.400.000 ▼200K |
VÀNG PNJ | 83.300.000 ▼200K | 84.300.000 ▼200K |
SJC PNJ | 82.800.000 ▼200K | 85.300.000 ▼200K |
NHẪN 24K PNJ | 83.300.000 ▼200K | 84.300.000 ▼200K |
SJC MI HỒNG | 84.300.000 ▼200K | 85.300.000 ▼200K |
NHẪN 99,9 MI HỒNG | 83.300.000 ▼300K | 84.500.000 ▼100K |
VÀNG MIẾNG VRTL BTMC | 82.580.000 ▼400K | 84.580.000 ▼400K |
NHẪN TRÒN TRƠN BTMC | 82.580.000 ▼400K | 84.580.000 ▼400K |
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG BTMC | 82.580.000 ▼400K | 84.580.000 ▼400K |
VÀNG MIẾNG SJC BTMC | 82.800.000 ▼200K | 85.300.000 ▼200K |
SJC PHÚ QUÝ | 82.800.000 ▼200K | 85.300.000 ▼200K |
NHẪN TRÒN PHÚ QUÝ | 82.500.000 ▼500K | 84.600.000 ▼400K |
THẦN TÀI PHÚ QUÝ | 82.500.000 ▼500K | 84.600.000 ▼400K |
VÀNG CON GIÁP PHÚ QUÝ | 82.400.000 ▼500K | 84.500.000 ▼400K |
VÀNG 24K PHÚ QUÝ | 82.200.000 ▼300K | 84.200.000 ▼500K |
SJC DOJI | 82.800.000 ▼200K | 85.300.000 ▼200K |
NHẪN TRÒN HƯNG THỊNH VƯỢNG DOJI | 83.500.000 ▼400K | 84.500.000 ▼400K |