Ở thị trường trong nước giá vàng hôm nay 16/01/2025 đồng loạt tăng từ 200.000 đến 600.000 đồng/lượng. Cụ thể: Giá VÀNG MIẾNG SJC tại công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn có sự điều chỉnh tăng 400.000 ở cả hai chiều mua và bán. hiện tại mua vào 85.000.000, bán ra 87.000.000 đồng. Giá VÀNG NHẪN 99,99 SJC có sự điều chỉnh tăng 300.000 ở chiều mua vào, tăng 400.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 84.800.000, bán ra 86.500.000 đồng.
Giá VÀNG PNJ có sự điều chỉnh tăng 400.000 ở chiều mua vào, tăng 600.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 85.200.000, bán ra 87.000.000 đồng.
Giá vàng SJC PNJ có sự điều chỉnh tăng 400.000 ở cả hai chiều mua và bán. hiện tại mua vào 85.000.000, bán ra 87.000.000 đồng.
Giá vàng NHẪN 24K PNJ có sự điều chỉnh tăng 400.000 ở chiều mua vào, tăng 600.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 85.200.000, bán ra 87.000.000 đồng.
Giá VÀNG MIẾNG VRTL BTMC có sự điều chỉnh tăng 400.000 ở cả hai chiều mua và bán. hiện tại mua vào 85.450.000, bán ra 86.950.000 đồng.
Giá vàng NHẪN TRÒN TRƠN BTMC có sự điều chỉnh tăng 400.000 ở cả hai chiều mua và bán. hiện tại mua vào 85.450.000, bán ra 86.950.000 đồng.
Giá vàng QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG BTMC có sự điều chỉnh tăng 400.000 ở cả hai chiều mua và bán. hiện tại mua vào 85.450.000, bán ra 86.950.000 đồng.
Giá VÀNG MIẾNG SJC BTMC có sự điều chỉnh tăng 400.000 ở cả hai chiều mua và bán. hiện tại mua vào 85.000.000, bán ra 87.000.000 đồng.
Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
VÀNG MIẾNG SJC | 85.000.000 ▲400K | 87.000.000 ▲400K |
VÀNG NHẪN 99,99 SJC | 84.800.000 ▲300K | 86.500.000 ▲400K |
VÀNG PNJ | 85.200.000 ▲400K | 87.000.000 ▲600K |
SJC PNJ | 85.000.000 ▲400K | 87.000.000 ▲400K |
NHẪN 24K PNJ | 85.200.000 ▲400K | 87.000.000 ▲600K |
SJC MI HỒNG | 85.300.000 | 86.300.000 |
NHẪN 99,9 MI HỒNG | 85.200.000 | 86.200.000 |
VÀNG MIẾNG VRTL BTMC | 85.450.000 ▲400K | 86.950.000 ▲400K |
NHẪN TRÒN TRƠN BTMC | 85.450.000 ▲400K | 86.950.000 ▲400K |
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG BTMC | 85.450.000 ▲400K | 86.950.000 ▲400K |
VÀNG MIẾNG SJC BTMC | 85.000.000 ▲400K | 87.000.000 ▲400K |
SJC PHÚ QUÝ | 85.000.000 ▲600K | 87.000.000 ▲600K |
NHẪN TRÒN PHÚ QUÝ | 85.100.000 ▲500K | 86.600.000 ▲500K |
THẦN TÀI PHÚ QUÝ | 85.100.000 ▲500K | 86.600.000 ▲500K |
VÀNG CON GIÁP PHÚ QUÝ | 84.900.000 ▲400K | 86.500.000 ▲500K |
VÀNG 24K PHÚ QUÝ | 84.900.000 ▲500K | 86.500.000 ▲500K |
SJC DOJI | 85.000.000 ▲400K | 87.000.000 ▲400K |
NHẪN TRÒN HƯNG THỊNH VƯỢNG DOJI | 85.000.000 ▲200K | 86.500.000 ▲200K |